Characters remaining: 500/500
Translation

nhà thơ

Academic
Friendly

Từ "nhà thơ" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những người sáng tác thơ ca. Đây những người khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách nghệ thuật để diễn đạt cảm xúc, ý tưởng, hình ảnh thông qua những bài thơ. Nhà thơ có thể sử dụng vần điệu, nhịp điệu hình tượng để tạo ra những tác phẩm mang chiều sâu cảm xúc nghệ thuật.

Định nghĩa:

Nhà thơ (danh từ): Người chuyên sáng tác thơ, thường sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh âm điệu để gợi mở cảm xúc suy nghĩ cho người đọc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nguyễn Du một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam."
  2. Câu nâng cao: "Nhà thơ Xuân Diệu đã khéo léo sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong những bài thơ của mình để thể hiện tình yêu khát vọng sống."
Phân biệt các biến thể:
  • Thi sĩ: Đây cũng một từ đồng nghĩa với "nhà thơ," nhưng thường cảm giác trang trọng hơn. dụ: "Thi sĩ Hàn Mặc Tử nhiều tác phẩm nổi tiếng."
  • Thơ: sản phẩm nghệ thuật nhà thơ sáng tác, dụ: "Bài thơ này rất cảm động."
  • Thơ ca: Khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các tác phẩm thơ nhà thơ sáng tác.
Nghĩa khác:

Trong tiếng Việt, "nhà thơ" chủ yếu được hiểu theo nghĩa là người sáng tác thơ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ những người yêu thích thơ ca hoặc những người viết thơ không chuyên.

Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nhà văn: người viết văn, có thể viết tiểu thuyết, truyện ngắn, nhưng không nhất thiết phải viết thơ.
  • Nhà viết kịch: người viết kịch bản cho các vở kịch, có thể yếu tố thơ trong một số tác phẩm.
  • Nhà phê bình thơ: người nghiên cứu đánh giá tác phẩm thơ, không nhất thiết phải người sáng tác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong nền văn học Việt Nam, nhiều nhà thơ đã góp phần làm phong phú thêm văn hóa dân tộc."
  • "Nhà thơ thường sử dụng các biện pháp tu từ để làm nổi bật ý tưởng trong tác phẩm của mình."
  1. Cg. Thi sĩ. Người chuyên sáng tạo văn vần để biểu thị hoặc gợi mở tình cảm bằng âm thanh, nhịp điệu, hình tượng.

Comments and discussion on the word "nhà thơ"